BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE TỪ 4 ĐẾN 45 CHỖ ĐÀ LẠT NĂM 2023 – GIÁ : VND |
|||||
Lưu ý : Gía trên chưa bao gồm phí VAT 10% |
|||||
Stt |
Lộ Trình |
7 chỗ ( Fortuner, Innova đời mới) |
16 chỗ( Ford Transit , Solati đời mới) |
29 Chỗ (Thaco Tow, Univer đời mới) |
45 chỗ ( Universe đời mới) |
1 |
Thăm quan Đà Lạt ( 1 ngày) |
1,200,00 - 1.300.000 |
1,300,000 - 1,500,000 |
2,700,000 - 3,000,000 |
3,700,000 - 4,200,000 |
2 |
Đà Lạt – Pongour |
1,300,000 |
1,500,000 |
3,000,000 |
4,450,000 |
3 |
Đón – Tiễn sân bay ( 1 chiều ) |
400,000 |
800,000 |
2,000,000 |
2,500,000 |
4 |
Đà Lạt – Nha Trang ( 1 chiều ) |
2,000,000 |
2,500,000 |
3,500,000 |
7,000,000 |
5 |
Đà Lạt – T.p HCM ( 1 chiều ) |
3,700,000 |
4,500,000 |
7,000,000 |
9,500,000 |
6 |
Đà Lạt – Phan Thiết ( 1 chiều ) |
2,100,000 |
2,500,000 |
5,100,000 |
7,500,000 |
7 |
Sân Golf (1 ngày) (Golf 1200, Golf SAM,…) |
1,300,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
3,200,000 |
8 |
Đà Lạt – Buôn Mê Thuột |
2,800,000 |
3,100,000 |
5,100,000 |
7,000,000 |
9 |
Phí cộng thêm nếu quá giờ ( sau 17h00 ) |
100,000/giờ |
100,000/giờ |
200,000/giờ |
200,000/giờ |
Lưu ý :
– Bảng giá trên bao gồm: phương tiện vận chuyển xe 7 chỗ hoặc 45 chỗ ngồi, phí cầu đường, bến bãi, nhiên liệu, lái xe.
– Bảng giá trên không bao gồm: 10% thuế giá trị gia tăng, vé tham quan các điểm du lịch và các chi phí cá nhân khác
– Phục vụ đưa đón ăn tối trong thành phố Đà Lạt từ sau 17h00 đến 22h00: Phát sinh : 100k/ giờ
– Bảng giá trên không bao gồm đón/trả tại khách sạn cách trung tâm trên 5km. Phát sinh : 100k-200k/chiều/xe
– Giá xe chưa bao gồm ngày lễ, tết
-Cty xuất hóa đơn VAT cho dịch vụ nếu khách hàng có yêu cầu